Có 2 kết quả:
迟到 chí dào ㄔˊ ㄉㄠˋ • 遲到 chí dào ㄔˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to arrive late
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to arrive late
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0